Hiển thị các bài đăng có nhãn bao-gia-thep. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn bao-gia-thep. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 21 tháng 11, 2017

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120


Mời bạn tham khảo giá sắt hộp hôm nay dưới đây:

STTQUY CÁCHĐỘ DÀYĐVTĐƠN GIÁQUY CÁCHĐỘ DÀYĐVTĐƠN GIÁ
0Thép hộp chữ nhật mạ kẽmThép hộp vuông mạ kẽm
110*200.8Cây 6m44,00012*120.8Cây 6m35,000
21.0Cây 6m55,50014*140.8Cây 6m30,500
313*260.8Cây 6m45,0001.0Cây 6m36,500
41.0Cây 6m54,5001.2Cây 6m47,000
51.2Cây 6m61,50016*160.8Cây 6m39,500
620*400.8Cây 6m70,0001.0Cây 6m46,000
71.0Cây 6m76,5001.2Cây 6m56,000
81.2Cây 6m93,00020*200.8Cây 6m43,500
91.4Cây 6m112,0001.0Cây 6m51,000
1025*500.8Cây 6m89,0001.2Cây 6m63,000
111.0Cây 6m97,5001.4Cây 6m77,000
121.2Cây 6m116,00025*250.8Cây 6m52,500
131.4Cây 6m145,0001.0Cây 6m65,000
1430*600.8Cây 6m109,0001.2Cây 6m79,500
151.0Cây 6m118,5001.4Cây 6m98,000
161.2Cây 6m141,00030*300.8Cây 6m71,000
171.4Cây 6m175,0001.0Cây 6m77,500
181.8Cây 6m227,0001.2Cây 6m93,000
1930*901.2Cây 6m210,0001.4Cây 6m115,000
201.4Cây 6m268,0001.8Cây 6m153,000
2140*801.0Cây 6m175,00040*401.0Cây 6m105,000
221.2Cây 6m191,0001.2Cây 6m124,500
231.4Cây 6m236,0001.4Cây 6m156,500
241.8Cây 6m298,0001.8Cây 6m204,000
252.0Cây 6m382,00050*501.2Cây 6m161,000
2650*1001.2Cây 6m244,0001.4Cây 6m202,000
271.4Cây 6m295,0001.8Cây 6m251,000
281.8Cây 6m382,0002.0Cây 6m-
292.0Cây 6m474,00060*601.2Cây 6m221,000
3060*1201.4Cây 6m375,0001.4Cây 6m283,000
311.8Cây 6m476,00075*751.4Cây 6m348,500
322.0Cây 6m542,00090*901.4Cây 6m393,000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
STTQUY CÁCHĐỘ DÀYĐVTĐƠN GIÁQUY CÁCHĐỘ DÀYĐVTĐƠN GIÁ
Thép hộp chữ nhật đenThép hộp vuông đen
110*200.8Cây 6m44,00012*120.8Cây 6m34,500
213*260.8Cây 6m38,0001.0Cây 6m41,500
31.0Cây 6m44,00014*140.8Cây 6m46,500
41.2Cây 6m52,5001.0Cây 6m32,500
51.4Cây 6m74,0001.2Cây 6m39,000
620*400.8Cây 6m55,50016*160.8Cây 6m32,000
71.0Cây 6m64,0001.0Cây 6m36,500
81.2Cây 6m75,0001.2Cây 6m46,000
91.4Cây 6m94,50020*200.8Cây 6m36,000
1025*500.8Cây 6m71,0001.0Cây 6m43,500
111.0Cây 6m78,5001.2Cây 6m53,000
121.2Cây 6m96,0001.4Cây 6m62,500
131.4Cây 6m118,50025*250.8Cây 6m45,000
1430*600.8Cây 6m85,5001.0Cây 6m54,000
151.0Cây 6m96,0001.2Cây 6m66,000
161.2Cây 6m115,0001.4Cây 6m78,000
171.4Cây 6m142,50030*300.8Cây 6m54,000
181.8Cây 6m179,0001.0Cây 6m64,000
1930*901.2Cây 6m180,0001.2Cây 6m74,500
201.4Cây 6m223,0001.4Cây 6m96,000
2140*800.8Cây 6m126,5001.8Cây 6m118,500
221.0Cât 6m128,00040*400.8Cây 6m82,000
231.2Cây 6m152,5001.0Cây 6m85,000
241.4Cây 6m188,5001.2Cây 6m98,500
251.8Cây 6m238,5001.4Cây 6m124,000
2650*1001.2Cây 6m199,0001.8Cây 6m157,000
271.4Cây 6m235,0002.0Cây 6m202,000
281.8Cây 6m295,0002.5Cây 6m240,000
292.0Cây 6m341,00050*501.2Cây 6m130,000
3060*1201.2Cây 6m272,0001.4Cây 6m156,000
311.4Cây 6m305,0001.8Cây 6m193,000
321.8Cây 6m388,0002.0Cây 6m238,500
3360*603.2Cây 6m
3475*751.4Cây 6m275,000
3590*901.4Cây 6m368,000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCHĐỘ DÀY (mm)ĐVT (kg/cây)Giá/ cây 6m
(25x50)0.95.598.000
16.1110.000
1.16.8121.000
1.27.5133.000
1.48.7155.000
(30x60)0.96.6120.000
17.6138.000
1.29160.000
1.411.4199.000
1.814.5252.000
(40x80)111197.000
1.212.2216.000
1.414.2273.000
1.818.1349.000
220.3386.000
(50x100)115.1259.000
1.216.3298.000
1.417.5320.000
1.822.6401.000
225.3487.000
(60x120)1.423.3414.000
1.728.17501.000
1.829.79530.000
1.931.4558.000
233.01587.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÔM NAY

STTTHÉP HỘP VUÔNG ĐENTHÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6MQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6M
1(12X12)0.71.2022.500(10X20)0.81.1045,000
21.01.7032,000(13X26)0.71.90
3(14X14)0.71.3024.0000.82.30
40.91.6027,0000.92.6034.000
51.02.0030,0001.02.9038,500
61.12.2033.0001.23.4045,000
71.22.5036,0001.45.8050,000
8(16X16)0.71.60(20X40)0.73.1041.000
90.82.000.83.6045,000
100.92.2030.0000.94.0049.000
111.02.5032,0001.04.7054,000
121.12.82       34.0001.25.4063.000
131.23.0036,5001.45.8079,000
14(20X20)0.71.901.67.1090,500
150.82.40(25X50)0.73.9050.000
160.92.7035.0000.84.6053,000
171.03.8038,0000.95.40
181.23.6046,5001.05.9066,000
191.44.1051,0001.16.8070.000
20(25X25)0.72.7038.0001.27.2082,000
210.82.9041,5001.49.0097,000
220.93.5044.000(30X60)1.07.0073,000
231.03.8047,0001.17.4080.000
241.14.4050.0001.28.2094,000
251.24.7054,0001.48.70119,000
261.45.8065,5001.814.50135,500
27(30X30)0.73.00(40X80)0.98.0094.000
280.83.6040.0001.08.30100,500
290.94.3045.0001.110.80111.000
301.04.6054,5001.211.60125,500
311.25.8063,5001.414.50154,500
321.47.1079,5001.818.20194,000
331.811.90100.000(50X100)1.212.60154,500
34(40X40)1.06.3073,0001.418.50199,000
351.27.7085,0001.822.00239,500
361.49.80106,5002.026.00280.000
371.814.00132,500(60X120)1.422.00 339.000
382.016.10159,5001.826.00280,500
39(50X50)1.29.20107,0002.032.50350,000
401.412.00133,000(30X90)1.211.60171,500
411.815.00168,0001.413.50214,000
422.017.30199,000
43(60X60)3.222.50
44(75X75)1.419.00278,500
45(90X90)1.421.00359,500  

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HÔM NAY


STTTHÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼMTHÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY6MQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY6M
1(14X14)0.91.8025.000(13X26)0.82.20
21.02.0029,0000.92.5040.000
31.22.2038,0001.02.8046,000
41.42.5041,5001.23.454,000
5(16X16)0.81.90(20X40)0.94.2059.000
60.92.2030.0001.04.7067,500
71.02.4032,0001.25.5080,000
81.12.6038.0001.47.10101,000
91.23.0040,000(25X50)0.94.6074.000
10(20X20)0.82.201.05.5087,000
110.92.5038.0001.15.8093.000
121.02.8042.0001.27.40103,000
131.23.4050,5001.49.20128,000
141.44.6061,500(30X60)0.96.4089.000
15(25X25)0.82.901.07.0098,000
160.93.4048.0001.28.50121,000
171.03.8059,0001.411.00155,500
181.14.1060.0001.814.30207,000
191.24.7065,0002.016.80262,500
201.45.8081,000(40X80)1.211.50161.000
21(30X30)0.83.501.414.50203,000
220.94.3055.0001.818.20254,000
231.04.6062,0002.022.20319,000
241.15.0071.000 (50X100) 1.214.40203,000
251.25.6078,0001.418.20252,000
261.47.1098,5001.822.00314,000
271.88.90132,0002.027.00395.000
282.010.00162.000(60X120)1.422.00317,500
29(40X40)1.06.2090,0001.828.50379,000
301.17.0098.0002.033.00470,000
311.27.60109,000(30X90)1.211.60167,000
321.410.00136,0001.413.50207,500
331.812.40183,000 (60×60)1.2 221,000 
342.014.10209.0001.4283,000 
35(50X50)1.210.00137,000 (75×75)1.4 348,500 
361.412.40169,000
371.815.50228,000
382.017.4065.000
(90X90)1.422.40           315,000
1.828.00390,000 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM MỚI NHẤT 2017

QUY CÁCHĐỘ DÀY (mm)ĐVT (kg/cây)Giá/ cây 6m
(10×20)0.82.238.000
0.92.543.000
12.848.000
1.23.459.000
(20×40)0.94.374.000
14.70Liên hệ
1.25.6097.000
1.47.00121.000
(25×50)0.95.2090.000
15.80Liên hệ
1.27.20125.000
1.49.10158.000
(30×60)0.96.30109.000
17.00Liên hệ
1.28.50147.000
1.410.80187.000
1.814.00243.000
216.80292.000
(40×80)19.50Liên hệ
1.211.40198.000
1.414.40250.000
1.818.00313.000
221.50374.000
(50×100)115.1Liên hệ
1.216.3283.000
1.419.33336.000
1.824.69429.000
227.34457.000
(60×120)113.8240.000
1.214.40Liên hệ
1.418.20316.000
1.822.50319.000
227.00469.000

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm cập nhật hàng ngày


TTTHÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼMTHÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6MQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6M
1(14X14)0.91.928,900(10X20)0.82.240,000
21232,0000.92.543,000
31.12.435,00012.849,000
41.22.638,0001.23.452,000
5(16X16)0.8230,000(20X40)0.94.364,000
60.92.233,00014.870,000
712.537,0001.25.885,000
81.12.740,0001.46.999,000
91.2344,000(25X50)0.95.582,000
10(20X20)0.82.538,00016.190,000
110.92.842,0001.16.899,000
1213.247,0001.27.5109,000
131.13.551,0001.48.7124,000
141.23.855,000(30X60)0.96.698,000
15(25X25)0.83.148,00017.6109,000
160.93.654,0001.29  131,000  
1714.060,0001.410.8151,000
181.14.465,0001.814192,000
191.24.972,000(40X80)111147,000
201.45.982,0001.212.2174,000
21(30X30)0.83.858,0001.414.2204,000
220.94.365.0001.818.1260,000
2314.972,000220.3285,000
241.15.479,000(50X100)115.1197,000
251.25.986,0001.216.3215,000
261.46.999,0001.417.5256,000
271.88.9125,0001.822.6326,000
28210138,000225.3359,000
29(40X40)16.694,000339.5531,000
301.17.3103,000(60X120)113.8180,000
311.28115,0001.215.6211,000
321.410134,0001.421.3318,000
331.812.4172,0001.828.1420,000
34214205,000231.4509,000
35(50X50)18.5121,000
361.210145,000
371.412169,000
381.715.1215,000
39217.1237,000


2.Bảng báo giá thép hộp đen cập nhật hàng ngày 


STTTHÉP HỘP VUÔNG ĐENTHÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6MQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYGIÁ/CÂY 6M
1(12X12)0.81.319.000(13X26)0.61.620,000
211.823.0000.7225,000
3(14X14)0.71.420.0000.82.329,000
40.81.623.0000.92.633,000
51228.0001338,000
61.12.331.0001.13.342,000
71.22.634.0001.23.645,000
8(16X16)0.71.623.000(20X40)0.73.443,000
90.8226,0000.83.747,000
100.92.230,0000.94.253,000
1112.533,00014.860,000
121.12.836,0001.15.367,000
131.2340,0001.25.873,000
14(20X20)0.7230,0001.47.188,000
150.82.434,000(25X50)0.7451,000
160.92.739,0000.84.759,000
1713.143,0000.95.468,000
181.13.447,0001675,000
191.23.751,0001.16.784,000
20(25X25)0.72.837,0001.27.492,000
210.8343,0001.48.8109,000
220.93.547,000(30X60)0.86.588,000
2313.953,00017.390,000
241.14.359,0001.28.1102,000
251.24.864,0001.48.9118,000
261.45.973,0001.810.6143,000
27(30X30)0.73.147,000213.6170,000
280.83.752,000(40X80)110.2120,000
290.94.260,0001.111130,000
3014.865,0001.212150,000
311.15.369,0001.414.1167,000
321.25.871,0001.818.4220,000
331.46.989,000220.5257,000
34(40X40)0.95.771,000(50X100)115.1180,000
3516.582,0001.216.5201,000
361.17.288,0001.418.2220,000
371.27.997,0001.822.5274,000
381.49.9110,000224310,000
391.711.3138,000(60X120)117.5216,000
40213.4175,0001.218.6232,000
41(50X50)18.2105,0001.420.4260,000
421.210115,0001.827337,000
431.411.8136,000230.4375,000
441.815.2173,000
45217203,000

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120 Mời bạn tham khảo giá sắt hộp hôm nay dưới đâ...

Xem nhiều

Xem nhiều trong tuần