Báo giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay
Thép hòa phát dây chuyền cán thép Danieli của Italia là quy trình QTB làm tăng cơ tính và khả năng chịu hàn cũng như tối ưu hóa độ bền uốn và giảm mức độ gỉ.Đơn vị thanh toán: đồng/kg
STT
|
SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ
|
VIỆT ĐỨC
|
VIỆT Ý
|
VIỆT ÚC
|
HÒA PHÁT
|
THÁI NGUYÊN TISCO
|
1
|
Thép D6 - D8
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
2
|
Thép D10
|
Kg
|
17,070
|
17,470
|
17,270
|
17,170
|
17,370
|
3
|
Thép D12
| Kg |
16,950
|
17,350
|
17,150
|
17,050
|
17,250
|
4
|
Thép D14
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
5
|
Thép D16
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
6
|
Thép D18
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
7
|
Thép D20
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
8
|
Thép D22
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
9
|
Thép D25
|
Kg
|
17,000
|
17,400
|
17,200
|
17,100
|
17,300
|
Ghi chú:
+ Thép mới 100% chưa qua sử dụng
+ Báo giá đã bao gồm VAT (10%)
+ Báo giá thực tế có thể khác so với giá trên webiste do chưa kịp cập nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá mới nhất!
Giá thép ống xây dựng Hòa Phát hôm nay
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
TÊN HÀNG
|
ĐVT
|
Khối lượng/cây
|
Đơn giá
đ/kg |
Thép cuộn Ø 6
|
Kg
|
9,500
| |
Thép cuộn Ø 8
|
Kg
|
9,500
| |
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m)
|
7.21
|
9,600
|
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m)
|
10.39
|
9,500
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m)
|
14.15
|
9,500
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m)
|
18.47
|
9,500
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m)
|
23.38
|
9,500
|
Thép Ø 20
|
1Cây(11.7m)
|
28.85
|
9,500
|
Thép Ø 22
|
1Cây(11.7m)
|
34.91
|
9,500
|
Thép Ø 25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,500
|
Thép Ø 28
|
1Cây(11.7m)
|
56.56
|
9,500
|
Thép Ø 32
|
1Cây(11.7m)
|
73.83
|
9,500
|
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Báo giá thép xây dựng hòa phát hôm nay
TT
|
Chủng Loại
|
Số cây/bó
|
Đơn giá
(vnđ/kg)
|
1
|
Thép cuộn trơn D6, D8, D10
|
Kg
|
Liên hệ
|
2
|
Thép cuộn gân D8
|
Kg
|
Liên hệ
|
3
|
Thép thanh vằn D10 – HP 11,7m/cây
|
380
|
Liên hệ
|
4
|
Thép thanh vằn D12 – HP 11,7m/cây
|
280
|
Liên hệ
|
5
|
Thép thanh vằn D14 – HP 11,7m/cây
|
200
|
Liên hệ
|
6
|
Thép thanh vằn D16 – HP 11,7m/cây
|
160
|
Liên hệ
|
7
|
Thép thanh vằn D18 – HP 11,7m/cây
|
120
|
Liên hệ
|
8
|
Thép thanh vằn D20 – HP 11,7m/cây
|
110
|
Liên hệ
|
9
|
Thép thanh vằn D22 – HP 11,7m/cây
|
80
|
Liên hệ
|
10
|
Thép thanh vằn D25 – HP 11,7m/cây
|
65
|
Liên hệ
|
11
|
Thép thanh vằn D28 – HP 11,7m/cây
|
55
|
Liên hệ
|
12
|
Thép thanh vằn D32 – HP 11,7m/cây
|
45
|
Liên hệ
|
BẢNG ĐƠN TRỌNG THÉP XÂY DỰNG (sai số ~0.5 kg)
STT
|
SẢN PHẨM
|
ĐƠN TRỌNG (kg/cây)
|
1
|
Thép D10
|
6,3
|
2
|
Thép D12
|
9,8
|
3
|
Thép D14
|
13,5
|
4
|
Thép D16
|
17,4
|
5
|
Thép D18
|
22,4
|
6
|
Thép D20
|
27,6
|
7
|
Thép D22
|
33,3
|
8
|
Thép D25
|
45
|
9
|
Thép D28
|
54.5
|
Tham khảo báo giá sắt thép cập nhật liên tục
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét