Báo giá sắt thép xây dựng mới nhất cho doanh nghiệp. Thị trường sắt thép gần đây không có nhiều biến động, nên giá sắt thép không thay đổi nhiều.
báo giá sắt thép xây dựng hòa phát |
Đơn vị thanh toán: đồng/kg
+ Thép mới 100% chưa qua sử dụng
+ Báo giá đã bao gồm VAT (10%)
+ Báo giá thực tế có thể khác so với giá trên webiste do chưa kịp cập nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá mới nhất!
+ Báo giá đã bao gồm VAT (10%)
+ Báo giá thực tế có thể khác so với giá trên webiste do chưa kịp cập nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá mới nhất!
Báo giá sắt thép xâu dựng hôm nay cho doanh nghiệp
STT
|
SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ
|
VIỆT ĐỨC
|
VIỆT Ý
|
VIỆT ÚC
|
HÒA PHÁT
|
THÁI NGUYÊN TISCO
|
1
|
Thép D6 - D8
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
2
|
Thép D10
|
Kg
|
17,070
|
17,470
|
17,270
|
17,170
|
17,370
|
3
|
Thép D12
| Kg |
16,950
|
17,350
|
17,150
|
17,050
|
17,250
|
4
|
Thép D14
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
5
|
Thép D16
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
6
|
Thép D18
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
7
|
Thép D20
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
8
|
Thép D22
|
Kg
|
16,800
|
17,200
|
17,000
|
16,900
|
17,100
|
9
|
Thép D25
|
Kg
|
17,000
|
17,400
|
17,200
|
17,100
|
17,300
|
Báo giá thép buộc đinh
Thép buộc đinh là một loại thép nhỏ, là 1 loại thép xây dựng không thể thiếu để buộc chặt kết cầu khung thép bê tông. Tăng độ chắc chắn của bê tông tốt hơn
CHỦNG LOẠI
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ (đ/kg)
|
Thép buộc
|
Kg
|
22,000
|
Đinh 5
|
Kg
|
22,000
|
Đinh 7
|
Kg
|
22,000
|
ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | |||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 11,300 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg | 11,300 | ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,350 | 81,834 |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 | 11,250 | 116,888 |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 | 11,250 | 159,188 |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 11,250 | 207,900 |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 | 11,250 | 263,025 |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 | 11,250 | 324,563 |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 | 11,250 | 392,738 |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
| 11,250 | 507,263 |
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 | 11,250 | 636,300 |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 | 11,250 | 636,300 |
- Tổng hợp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét