Bảng giá sắt thép xây dựng cập nhật hôm nay 6/2016
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT HÔM NAY.
STT
|
TÊN HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY
|
ĐƠN GIÁ
|
01
|
Thép cuộn Ø 6
|
Kg
|
11.950
|
|
02
|
Thép cuộn Ø 8
|
Kg
|
11.950
|
|
03
|
Thép Việt Nhật Ø 10
|
1 Cây (11.7m)
|
7.22
|
82.000
|
04
|
Thép Việt Nhật Ø 12
|
1 Cây (11.7m)
|
10.39
|
116.500
|
05
|
Thép Việt Nhật Ø 14
|
1 Cây (11.7m)
|
14.16
|
158.000
|
06
|
Thép Việt Nhật Ø 16
|
1 Cây (11.7m)
|
18.49
|
207.000
|
07
|
Thép Việt Nhật Ø 18
|
1 Cây (11.7m)
|
23.40
|
262.000
|
08
|
Thép Việt Nhật Ø 20
|
1 Cây (11.7m)
|
28.90
|
323.000
|
09
|
Thép Việt Nhật Ø 22
|
1 Cây (11.7m)
|
34.87
|
391.000
|
10
|
Thép Việt Nhật Ø 25
|
1 Cây (11.7m)
|
45.05
|
509.000
|
11
|
Thép Việt Nhật Ø 28
|
1 Cây (11.7m)
|
56.63
|
LH
|
12
|
Thép Việt Nhật Ø 32
|
1 Cây (11.7m)
|
73.83
|
LH
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA HÔM NAY
Gía thép cây pomina
STT
|
TÊN HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KHỐI LƯỢNG / CÂY
|
ĐƠN GIÁ (Đ/Kg)
|
ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
|
01
|
Thép Pomina Ø 6
|
Kg
|
11.800
|
||
02
|
Thép Pomina Ø 8
|
Kg
|
11.800
|
||
03
|
Thép Pomina Ø 10
|
1 Cây (11.7m)
|
7.22
|
82.000
|
|
04
|
Thép Pomina Ø 12
|
1 Cây (11.7m)
|
10.39
|
116.000
|
|
05
|
Thép Pomina Ø 14
|
1 Cây (11.7m)
|
14.16
|
157.500
|
|
06
|
Thép Pomina Ø 16
|
1 Cây (11.7m)
|
18.49
|
205.500
|
|
07
|
Thép Pomina Ø 18
|
1 Cây (11.7m)
|
23.40
|
260.000
|
|
08
|
Thép Pomina Ø 20
|
1 Cây (11.7m)
|
28.90
|
321.500
|
|
09
|
Thép Pomina Ø 22
|
1 Cây (11.7m)
|
34.87
|
389.000
|
|
10
|
Thép Pomina Ø 25
|
1 Cây (11.7m)
|
45.05
|
506.000
|
|
11
|
Thép Pomina Ø 28
|
1 Cây (11.7m)
|
56.63
|
LH
|
|
12
|
Thép Pomina Ø 32
|
1 Cây (11.7m)
|
73.83
|
LH
|
Giá thép cây, thép cuộn pomina
STT
|
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP POMINA
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
Quả táo
|
||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
11.000
|
|
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
11.000
|
|
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
68.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
108.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
140.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
198.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
252.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
314.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
401.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
505.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên
hệ
|
14
|
Đinh + kẽm
buộc = 13.500 Đ/KG
– Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500
Đ/KG
|
Báo giá thép POMINA CB400
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
|
ĐG
Đ/KG |
ĐG
Đ/Cây |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg
|
11,300 |
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg
|
11,300 |
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m)
|
7.21
|
11,150
|
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m)
|
10.39
|
11,010
|
Liên hệ
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m)
|
14.15
|
11,010 |
Liên hệ |
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m)
|
18.48
|
11,010 |
Liên hệ |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m)
|
23.38
|
11,010
|
Liên hệ |
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m)
|
28.85
|
11,010
|
Liên hệ |
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m)
|
34.91
|
11,010
|
Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
11,010
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m)
|
56.56
|
11,010
|
Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m)
|
73.83
|
11,010 |
Liên hệ |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT HÔM NAY
BẢNG
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG
Đ/KG |
ĐG
Đ/KG |
||
TÊN
HÀNG
|
DVT
|
KL/
CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg
|
11,500 |
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg
|
11,500 |
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m)
|
7.21
|
11,000 |
Liên hệ
|
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m)
|
10.39
|
10,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m)
|
14.15
|
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m)
|
18.48
|
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m)
|
23.38
|
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m)
|
28.85
|
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m)
|
34.91
|
10,850
|
Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m)
|
56.56
|
10,850 |
Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m)
|
73.83
|
10,850
|
Liên hệ |
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM CẬP NHẬT HÔM NAY
STT
|
LOẠI HÀNG
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
V
|
||
2
|
D6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
|
|
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
|
|
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
64.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
102.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
142.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
187.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
240.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
300.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
363.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
480.0000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm
buộc = 12.500 Đ/KG
– Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500
Đ/Kg
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT HÔM NAY
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG
Đ/KG |
ĐG
Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg
|
11,550 |
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg
|
11,550
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m)
|
7.21
|
11,550 |
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m)
|
10.39
|
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m)
|
14.15
|
11,250
|
Liên hệ |
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m)
|
18.48
|
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m)
|
23.38
|
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m)
|
28.85
|
11,250
|
Liên hệ |
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m)
|
34.91
|
11,250
|
Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
11,250 |
Liên hệ |
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m)
|
56.56
|
11,250
|
Liên hệ
|
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m)
|
73.83
|
11,250
|
Liên hệ |
BÁO GIÁ THÉP HỘP VUỒNG MẠ KẼM, THÉP HÔM CHỮ NHẬT MÃ KẼM
STT
|
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
|
||||||
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY6M
|
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY6M
|
|
1
|
(14X14)
|
0.8
|
1.80
|
25.000
|
(10X30)
|
0.8
|
2.30
|
60.000
|
2
|
1.0
|
2.00
|
27.500
|
0.8
|
2.70
|
34.000
|
||
3
|
1.2
|
2.20
|
35.000
|
1.0
|
2.80
|
42,000
|
||
4
|
1.4
|
2.50
|
51.000
|
1.2
|
3.40
|
46,000
|
||
5
|
(16X16)
|
0.8
|
1.90
|
26.000
|
(20X40)
|
0.9
|
4.20
|
49.000
|
6
|
0.9
|
2.20
|
LIÊN HỆ
|
1.0
|
4.70
|
59.000
|
||
7
|
1.0
|
2.40
|
31,000
|
1.2
|
5.50
|
66.000
|
||
8
|
1.1
|
2.60
|
1.4
|
7.10
|
86.000
|
|||
9
|
1.2
|
3.00
|
42,000
|
(25X50)
|
0.9
|
4.60
|
62.000
|
|
10
|
(20X20)
|
0.8
|
2.20
|
30.000
|
1.0
|
5.50
|
72,000
|
|
11
|
0.9
|
2.50
|
35.000
|
1.1
|
5.80
|
77.000
|
||
12
|
1.0
|
2.80
|
42.000
|
1.2
|
7.40
|
87,000
|
||
13
|
1.2
|
3.40
|
46,500
|
1.4
|
9.20
|
108,000
|
||
14
|
1.4
|
4.60
|
55,500
|
(30X60)
|
0.9
|
6.40
|
80.000
|
|
15
|
(25X25)
|
0.8
|
2.90
|
41.000
|
1.0
|
7.00
|
90,000
|
|
16
|
0.9
|
3.40
|
46.000
|
1.2
|
8.50
|
104,000
|
||
17
|
1.0
|
3.80
|
50,000
|
1.4
|
11.00
|
132,000
|
||
18
|
1.1
|
4.10
|
56.000
|
1.8
|
14.30
|
178,000
|
||
19
|
1.2
|
4.70
|
61,000
|
2.0
|
16.80
|
221,500
|
||
20
|
1.4
|
5.80
|
72,000
|
(40X80)
|
1.0
|
9.80
|
105.000
|
|
21
|
(30X30)
|
0.8
|
3.50
|
50.000
|
1.2
|
11.50
|
138,000
|
|
22
|
0.9
|
4.30
|
54.000
|
1.4
|
14.50
|
174,000
|
||
23
|
1.0
|
4.60
|
60,000
|
1.8
|
18.00
|
220,000
|
||
24
|
1.1
|
5.00
|
66.000
|
2.0
|
21.50
|
266,000
|
||
25
|
1.2
|
5.60
|
70,000
|
2.5
|
18.20
|
233,000
|
||
26
|
1.4
|
7.10
|
86,000
|
(50X100)
|
1.2
|
14.50
|
172,000
|
|
27
|
1.8
|
8.90
|
114,000
|
1.4
|
18.20
|
220.000
|
||
28
|
2.0
|
10.00
|
142.000
|
1.8
|
22.00
|
271,500
|
||
29
|
(40X40)
|
1.0
|
6.20
|
80,000
|
2.0
|
27.00
|
340,000
|
|
30
|
1.1
|
7.00
|
91.000
|
2.5
|
33.00
|
420,000
|
||
31
|
1.2
|
7.60
|
98,000
|
(30X90)
|
1.2
|
11.60
|
154,000
|
|
32
|
1.4
|
10.00
|
114,000
|
1.4
|
13.50
|
197,500
|
||
33
|
1.8
|
12.40
|
157,000
|
(60x120)
|
1.2
|
18.0
|
240,000
|
|
34
|
2.0
|
14.10
|
181.000
|
1.4
|
22.0
|
235,000
|
||
35
|
(50X50)
|
1.2
|
10.00
|
118,000
|
1.8
|
26.0
|
274.000
|
|
36
|
1.4
|
12.40
|
145,000
|
2.0
|
32.5
|
343.000
|
||
37
|
1.8
|
15.50
|
201,000
|
|||||
38
|
2.0
|
17.40
|
233.000
|
|||||
(90X90)
|
1.4
|
22.40
|
290,000
|
|||||
1.8
|
28.00
|
355,000
|
||||||
DUNG SAI +-5%
|
BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN, THÉP HỘP CHỮ NHẬT
STT
|
THÉP HỘP VUÔNG(
ĐEN)
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT(
MÀU ĐEN )
|
||||||
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY 6M
|
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY 6M
|
|
1
|
(12X12)
|
0.7
|
1.20
|
22.500
|
(10X20)
|
0.8
|
1.10
|
45,000
|
2
|
1.0
|
1.70
|
32,000
|
(13X26)
|
0.7
|
1.90
|
26.000
|
|
3
|
(14X14)
|
0.7
|
1.30
|
19.000
|
0.8
|
2.30
|
29.000
|
|
4
|
0.9
|
1.60
|
24,000
|
0.9
|
2.60
|
30.000
|
||
5
|
1.0
|
2.00
|
27,000
|
1.0
|
2.90
|
34,500
|
||
6
|
1.1
|
2.20
|
29.000
|
1.2
|
3.40
|
42,000
|
||
7
|
1.2
|
2.50
|
32,000
|
1.4
|
5.80
|
50,000
|
||
8
|
(16X16)
|
0.7
|
1.60
|
(20X40)
|
0.7
|
3.10
|
||
9
|
0.8
|
2.00
|
26.000
|
0.8
|
3.60
|
47.000
|
||
10
|
0.9
|
2.20
|
28.000
|
0.9
|
4.00
|
49.000
|
||
11
|
1.0
|
2.50
|
30,000
|
1.0
|
4.70
|
52,000
|
||
12
|
1.1
|
2.82
|
34.000
|
1.2
|
5.40
|
60.000
|
||
13
|
1.2
|
3.00
|
36,000
|
1.4
|
5.80
|
72,000
|
||
14
|
(20X20)
|
0.7
|
1.90
|
26.000
|
1.6
|
7.10
|
87,500
|
|
15
|
0.8
|
2.40
|
29.000
|
(25X50)
|
0.7
|
3.90
|
||
16
|
0.9
|
2.70
|
31.000
|
0.8
|
4.60
|
58,000
|
||
17
|
1.0
|
3.80
|
35,000
|
0.9
|
5.40
|
|||
18
|
1.2
|
3.60
|
41,000
|
1.0
|
5.90
|
62,000
|
||
19
|
1.4
|
4.10
|
47,000
|
1.1
|
6.80
|
68.000
|
||
20
|
(25X25)
|
0.7
|
2.70
|
1.2
|
7.20
|
76,000
|
||
21
|
0.8
|
2.90
|
1.4
|
9.00
|
91,000
|
|||
22
|
0.9
|
3.50
|
39.000
|
(30X60)
|
1.0
|
7.00
|
73,000
|
|
23
|
1.0
|
3.80
|
42,000
|
1.1
|
7.40
|
|||
24
|
1.1
|
4.40
|
45.000
|
1.2
|
8.20
|
85,000
|
||
25
|
1.2
|
4.70
|
49,000
|
1.4
|
8.70
|
110,000
|
||
26
|
1.4
|
5.80
|
57,500
|
1.8
|
14.50
|
140,500
|
||
27
|
(30X30)
|
0.7
|
3.00
|
(40X80)
|
0.9
|
8.00
|
95.000
|
|
28
|
0.8
|
3.60
|
42.000
|
1.0
|
8.30
|
103,500
|
||
29
|
0.9
|
4.30
|
45.000
|
1.1
|
10.80
|
|||
30
|
1.0
|
4.60
|
50,500
|
1.2
|
11.60
|
115,500
|
||
31
|
1.2
|
5.80
|
63,000
|
1.4
|
14.50
|
145,500
|
||
32
|
1.4
|
7.10
|
75,500
|
1.8
|
18.20
|
181,000
|
||
33
|
1.8
|
11.90
|
92.000
|
(50X100)
|
1.2
|
12.60
|
145,500
|
|
34
|
(40X40)
|
1.0
|
6.30
|
67,000
|
1.4
|
18.50
|
185,000
|
|
35
|
1.2
|
7.70
|
77,000
|
1.8
|
22.00
|
225,500
|
||
36
|
1.4
|
9.80
|
97,500
|
2.0
|
26.00
|
262.000
|
||
37
|
1.8
|
14.00
|
120,000
|
(60X120)
|
1.4
|
22.00
|
226.000
|
|
38
|
2.0
|
16.10
|
140,500
|
1.8
|
26.00
|
265,000
|
||
39
|
(50X50)
|
1.2
|
9.20
|
100,000
|
2.0
|
32.50
|
333,000
|
|
40
|
1.4
|
12.00
|
123,000
|
(30X90)
|
1.2
|
11.60
|
155,500
|
|
41
|
1.8
|
15.00
|
151,000
|
1.4
|
13.50
|
195,000
|
||
42
|
2.0
|
17.30
|
180,000
|
|||||
43
|
(60X60)
|
3.2
|
22.50
|
|||||
44
|
(75X75)
|
1.4
|
19.00
|
230,500
|
||||
45
|
(90X90)
|
1.4
|
21.00
|
275,000
|