Hiển thị các bài đăng có nhãn thep-viet-duc. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn thep-viet-duc. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Hai, 18 tháng 1, 2016

Top 3 nước có sản lượng sản xuất sắt thép cao nhất thế giới

Một số Quốc gia ở Châu Á với nguồn tài nguyên phong phú đã có sự phát triển mạnh mẽ trong ngành sản xuất thép. Theo số liệu mới nhất của Hiệp hội Thép Thế giới thì 3 Quốc gia sau có sản lượng sản xuất thép lớn nhất thế giới và còn được mệnh danh là các cường quốc thép của Thế giới.

* Bạn không thể bỏ qua:
Top 3 nước có sản lượng sản xuất sắt thép cao nhất thế giới
sản xuất thép cuộn

Top 1 Trung Quốc.

  • Cuộc khủng hoảng kinh tế trong những năm 2009 đã làm sản lượng sản xuất thép của các Quốc gia lớn bị sụt giảm đáng kể nhưng bên cạnh đó Trung Quốc lại cho thấy sự tăng trưởng một cách nhanh chóng. 
  • Theo số liệu của Hiệp hội Thép Thế giới, năm 2012 Trung Quốc chiếm 46% sản lượng sản xuất thép của toàn Thế Giới. Con số này gấp 4 lần sản lượng của toàn bộ các nước Châu Âu gộp lại và gấp 8 lần so với Mỹ. Vương Quốc Anh là nước sản xuất thép hàng đầu của Châu Âu, đứng thứ 18 của Thế giới nhưng sản lượng chỉ bằng 1/73 của Trung Quốc.

Top 2 Nhật Bản

  • Không giống như Trung Quốc, sản lượng sản xuất thép của Nhật Bản đã bị sụt giảm đáng kể, trong 5 năm qua sản lượng sản xuất thép của Nhật Bản giảm 11% nhưng vẫn là nước có sản lượng sản xuất thép lớn thứ 2 Thế giới. 

Top 3Mỹ

  • Cũng giống như Nhật Bản, do chịu sự tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế trong giai đoạn 2008 sản lượng sản xuất thép của Mỹ đã bị sụt giảm gần 1 nửa so với trước và đứng thứ 3 của Thế giới.

Thứ Ba, 1 tháng 12, 2015

Báo giá thép xây dựng, thép ống, thép hòa phát, thép việt đức

BÁO GIÁ THÉP MỚI NHẤT

Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng, thép ống các kích thước, các sản phẩm sắt thép Hòa Phátthép Việt Đức. 

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá sắt thép cạnh tranh và sớm nhất.

Lưu ý: Báo giá dưới chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.

BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT MỚI NHẤT

Tên HàngĐVTKHỐI.LƯỢNG/CÂYĐƠN GIÁ/KGĐƠN GIÁ/CÂY
Ø6 x Cuộn CT3Kg11.750
Ø8 x Cuộn CT3Kg11.750
Ø10X11,7m/cây7.2175.000
Ø12X11,7m/cây10.39100.800
Ø14X11,7m/cây14.13143.000
Ø16X11,7m/cây18.47187.000
Ø18X11,7m/cây23.38238.000
Ø20X11,7m/cây28.85385.000
Ø22X11,7m/cây34.91450.000
Ø25X11,7m/cây45.09604.000
ĐinhKg 135.000
KẽmKg 135.000

Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất. 

BÁO GIÁ THÉP ỐNG HÒA PHÁT MỚI NHẤT


BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT THÁNG 10 -2015
Thép Ống
Quy Cách
Kg/Cây
Đơn Giá
Thành Tiền
F21
1.6 ly
4.642
23,200
107,694
1.9 ly
5.484
22,200
121,745
2.1 ly
5.938
21,500
127,667
2.3 ly
6.435
21,500
138,353
2.6 ly
7.26
21,500
156,090
F27
1.6 ly
5.933
23,200
137,646
1.9 ly
6.961
22,200
154,534
2.1 ly
7.704
21,500
165,636
2.3 ly
8.286
21,500
178,149
2.6 ly
9.36
21,500
201,240
F34
1.6 ly
7.556
23,200
175,299
1.9 ly
8.888
22,200
197,314
2.1 ly
9.762
21,500
209,883
2.3 ly
10.722
21,500
230,523
2.5 ly
11.46
21,500
246,390
2.6 ly
11.886
21,500
255,549
2.9 ly
13.128
21,500
282,252
3.2 ly
14.4
21,500
309,600
F42
1.6 ly
9.617
23,200
223,114
1.9 ly
11.335
22,200
251,637
2.1 ly
12.467
21,500
268,041
2.3 ly
13.56
21,500
291,540
2.6 ly
15.24
21,500
327,660
2.9 ly
16.87
21,500
362,705
3.2 ly
18.6
21,500
399,900
F49
1.6 ly
11
23,200
255,200
1.9 ly
12.995
22,200
288,489
2.1 ly
14.3
21,500
307,450
2.3 ly
15.59
21,500
335,185
2.5 ly
16.98
21,500
365,070
2.6 ly
17.5
21,500
376,250
2.7 ly
18.14
21,500
390,010
2.9 ly
19.38
21,500
416,670
3.2 ly
21.42
21,500
460,530
3.6 ly
23.71
21,500
509,765
F60
1.9 ly
16.3
22,200
361,860
2.1 ly
17.97
21,500
386,355
2.3 ly
19.612
21,500
421,658
2.6 ly
22.158
21,500
476,397
2.7 ly
22.85
21,500
491,275
2.9 ly
24.48
21,500
526,320
3.2 ly
26.861
21,500
577,512
3.6 ly
30.18
21,500
648,870
4.0 ly
33.1
21,500
711,650
F 76
2.1 ly
22.851
21,500
491,297
2.3 ly
24.958
21,500
536,597
2.5 ly
27.04
21,500
581,360
2.6 ly
28.08
21,500
603,720
2.7 ly
29.14
21,500
626,510
2.9 ly
31.368
21,500
674,412
3.2 ly
34.26
21,500
736,590
3.6 ly
38.58
21,500
829,470
4.0 ly
42.4
21,500
911,600
F 90
2.1 ly
26.799
21,500
576,179
2.3 ly
29.283
21,500
629,585
2.5 ly
31.74
21,500
682,410
2.6 ly
32.97
21,500
708,855
2.7 ly
34.22
21,500
735,730
2.9 ly
36.828
21,500
791,802
3.2 ly
40.32
21,500
866,880
3.6 ly
45.14
21,500
970,510
4.0 ly
50.22
21,500
1,079,730
4.5 ly
55.8
21,500
1,199,700
F 114
2.5 ly
41.06
21,500
882,790
2.7 ly
44.29
21,500
952,235
2.9 ly
47.484
21,500
1,020,906
3.0 ly
49.07
21,500
1,055,005
3.2 ly
52.578
21,500
1,130,427
3.6 ly
58.5
21,500
1,257,750
4.0 ly
64.84
21,500
1,394,060
4.5 ly
73.2
21,500
1,573,800
4.6 ly
78.162
21,500
1,680,483
F 141.3
3.96 ly
80.46
22,000
1,770,120
4.78 ly
96.54
22,000
2,123,880
5.16 ly
103.95
22,000
2,286,900
5.56 ly
111.66
22,000
2,456,520
6.35 ly
126.8
22,000
2,789,600
F 168
3.96 ly
96.24
22,000
2,117,280
4.78 ly
115.62
22,000
2,543,640
5.16 ly
124.56
22,000
2,740,320
5.56 ly
133.86
22,000
2,944,920
6.35 ly
152.16
22,000
3,347,520
F 219.1
3.96 ly
126.06
22,500
2,836,350
4.78 ly
151.56
22,500
3,410,100
5.16 ly
163.32
22,500
3,674,700
5.56 ly
175.68
22,500
3,952,800
6.35 ly
199.86
22,500
4,496,850


Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất. 


BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM VIỆT ĐỨC MỚI NHẤT  (10/2015)

Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức được cập nhật vào tháng 10-2015 sẽ áp dụng về sau đến khi nào có thông báo mới.

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VIỆT ĐỨC
Thép Ống
Quy Cách
Kg/Cây
Đơn Giá
Thành Tiền
F21
1.6 ly
4.642
23,100
107,230
1.9 ly
5.484
22,100
121,196
2.1 ly
5.938
21,400
127,073
2.3 ly
6.435
21,400
137,709
2.6 ly
7.26
21,400
155,364
F27
1.6 ly
5.933
23,200
137,646
1.9 ly
6.961
22,200
154,534
2.1 ly
7.704
21,400
164,866
2.3 ly
8.286
21,400
177,320
2.6 ly
9.36
21,400
200,304
F34
1.6 ly
7.556
23,200
175,299
1.9 ly
8.888
22,200
197,314
2.1 ly
9.762
21,400
208,907
2.3 ly
10.722
21,400
229,451
2.5 ly
11.46
21,400
245,244
2.6 ly
11.886
21,400
254,360
2.9 ly
13.128
21,400
280,939
3.2 ly
14.4
21,400
308,160
F42
1.6 ly
9.617
23,200
223,114
1.9 ly
11.335
22,200
251,637
2.1 ly
12.467
21,400
266,794
2.3 ly
13.56
21,400
290,184
2.6 ly
15.24
21,400
326,136
2.9 ly
16.87
21,400
361,018
3.2 ly
18.6
21,400
398,040
F49
1.6 ly
11
23,200
255,200
1.9 ly
12.995
22,200
288,489
2.1 ly
14.3
21,400
306,020
2.3 ly
15.59
21,400
333,626
2.5 ly
16.98
21,400
363,372
2.6 ly
17.5
21,400
374,500
2.7 ly
18.14
21,400
388,196
2.9 ly
19.38
21,400
414,732
3.2 ly
21.42
21,400
458,388
3.6 ly
23.71
21,400
507,394
F60
1.9 ly
16.3
22,200
361,860
2.1 ly
17.97
21,400
384,558
2.3 ly
19.612
21,400
419,697
2.6 ly
22.158
21,400
474,181
2.7 ly
22.85
21,400
488,990
2.9 ly
24.48
21,400
523,872
3.2 ly
26.861
21,400
574,825
3.6 ly
30.18
21,400
645,852
4.0 ly
33.1
21,400
708,340
F 76
2.1 ly
22.851
21,400
489,011
2.3 ly
24.958
21,400
534,101
2.5 ly
27.04
21,400
578,656
2.6 ly
28.08
21,400
600,912
2.7 ly
29.14
21,400
623,596
2.9 ly
31.368
21,400
671,275
3.2 ly
34.26
21,400
733,164
3.6 ly
38.58
21,400
825,612
4.0 ly
42.4
21,400
907,360
F 90
2.1 ly
26.799
21,400
573,499
2.3 ly
29.283
21,400
626,656
2.5 ly
31.74
21,400
679,236
2.6 ly
32.97
21,400
705,558
2.7 ly
34.22
21,400
732,308
2.9 ly
36.828
21,400
788,119
3.2 ly
40.32
21,400
862,848
3.6 ly
45.14
21,400
965,996
4.0 ly
50.22
21,400
1,074,708
4.5 ly
55.8
21,400
1,194,120
F 114
2.5 ly
41.06
21,400
878,684
2.7 ly
44.29
21,400
947,806
2.9 ly
47.484
21,400
1,016,158
3.0 ly
49.07
21,400
1,050,098
3.2 ly
52.578
21,400
1,125,169
3.6 ly
58.5
21,400
1,251,900
4.0 ly
64.84
21,400
1,387,576
4.5 ly
73.2
21,400
1,566,480
4.6 ly
78.162
21,400
1,672,667
F 141.3
3.96 ly
80.46
21,900
1,762,074
4.78 ly
96.54
21,900
2,114,226
5.16 ly
103.95
21,900
2,276,505
5.56 ly
111.66
21,900
2,445,354
6.35 ly
126.8
21,900
2,776,920
F 168
3.96 ly
96.24
21,900
2,107,656
4.78 ly
115.62
21,900
2,532,078
5.16 ly
124.56
21,900
2,727,864
5.56 ly
133.86
21,900
2,931,534
6.35 ly
152.16
21,900
3,332,304
F 219.1
3.96 ly
126.06
22,400
2,823,744
4.78 ly
151.56
22,400
3,394,944
5.16 ly
163.32
22,400
3,658,368
5.56 ly
175.68
22,400
3,935,232
6.35 ly
199.86
22,400
4,476,864

Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất. 

BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM

STTQUY CÁCHĐỘ DÀYĐVTĐƠN GIÁ
THÉP ỐNG MẠ KẼM
01Phi 211.00cây31,000
021.20cây40,500
031.40cây49,000
042.00câyliên hệ
052.20câyliên hệ
06Phi 271.20cây53,000
071.40cây66,000
081.80cây81,000
092.00cây112,000
102.20câyliên hệ
11Phi 341.20cây66,000
121.40cây82,000
131.80cây105,000
142.00cây126,000
15Phi 421.20cây83,000
161.40cây103,000
171.80cây130,000
182.00cây161.000
19Phi 491.20cây96,000
201.40cây121,000
211.80cây140,000
222.00cây179,000
23Phi 601.20cây118,000
241.40cây149,000
251.80cây188,000
262.00cây229,000
272.50câyliên hệ
28Phi 761.20cây152,000
291.40cây190,500
301.80cây251,000
312.00cây293,000
32Phi 901.40cây231,000
331.80cây290,000
342.00cây349,000
352.40câyliên hệ
363.20câyliên hệ
37Phi 1141.40cây289,500
381.80cây369,000
392.00câyliên hệ
402.50cây455,000
412.50câyliên hệ
THÉP ỐNG ĐEN
42Phi 12.70.80cây21,000
43Phi 13.80.80cây26,000
44Phi 15.90.80cây30,000
451.20cây32,000
46Phi 19.10.80cây32,000
47Phi 211.00cây30,000 
481.20cây35,000 
491.40cây39,000 
501.80cây53,000 
51Phi 271.00cây38,000 
521.20cây44,000 
531.40cây52,000 
541.80cây67,000 
55Phi 341.00cây51,000 
561.20cây55,000 
571.40cây65,000 
581.80cây86,000 
59Phi 421.00cây61,000 
601.20cây70,000 
611.40cây82,000 
621.80cây110,000 
63Phi 491.20cây83,000 
641.40cây99,000 
651.80cây126,000 
66Phi 601.20cây101,000 
671.40cây122,000 
681.80cây157,000 
692.00cây205,000 
702.40cây245,000 
71Phi 761.20cây133,000 
721.40cây155,000 
731.80cây205,000 
742.00cây245,000 
752.40cây295,000 
76Phi 901.20cây165,000 
771.40cây190,000 
781.80cây243,000 
793.00cây435,000 
80Phi 1141.40cây255,000 
811.80cây333,000 
822.40cây432,000 

Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất. 

BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC TỔ HỢP HVUC THÁNG

         STT
LOẠI HÀNG
ĐVT
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
THÉP HVUC
1
Ký hiệu trên cây sắt
HVUC
2
D 6 ( CUỘN )
1 Kg
10.500
3
D 8 ( CUỘN )
1 Kg
10.500
4
D 10 ( Cây )
Độ dài  (11.7m)
5.5
53.000
5
D 12 ( Cây )
Độ dài  (11.7m)
6,5
90.000
6
D 14  ( Cây )
Độ dài  (11.7m)
9.5
121.000
7
D 16  ( Cây )
Độ dài  (11.7m)
13.5
166.000
8
D 18  ( Cây)
Độ dài  (11.7m)
18
225.000
9
Đinh  +  kẽm buộc   =   12.500 Đ/KG   -     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Ghi chú :
  • Thép cuộn giao qua cân.
  • Thép cây giao theo cách đếm cây.
Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất. 

BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM THÁNG


TÊN HÀNGTRỌNG LƯỢNG KG/CÂYGIÁ THÉP VIỆT NHẬT
GIÁ THÉP POMINASD390/400
GIÁ THÉP POMINASD295/300
GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300
Ghi chú
Thép cuộn phi 6 KG 10.600 10.50010.50010.400
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây
Thép cuộn phi 8 KG10.600 10.500 10.50010.400
Thép gân phi 107.2173.40070.000 66.00063.000
Thép gân phi 1210.39104.000105.200102.00098.900
Thép gân phi 1414.13141.300143.500141.500136.100
Thép gân phi 1618.47184.700187.400 184.400175.500
Thép gân phi 1823.38233.800237.000233.700225.000
Thép gân phi 2028.85 288.500292.600288.500277.800
Thép gân phi 2234.91349.000353.900-335.500
Thép gân phi 2545.09451.000460.800 -438.100
Thép gân phi 2856.56LIÊN HỆLIÊN HỆ-LIÊN HỆ
Thép gân phi 3273.83LIÊN HỆ

Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất. 


BÁO GIÁ THÉP
BÁO GIÁ THÉP 


Lưu ý: Báo giá thép trên chỉ mang tính chất tham khảo, Hãy liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.


Chúng tôi sẽ gửi báo giá cạnh tranh nhất và sớm nhất tới Quý khách hàng!
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác từ phía Quý khách hàng!

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120 Mời bạn tham khảo giá sắt hộp hôm nay dưới đâ...

Xem nhiều

Xem nhiều trong tuần