Thứ Năm, 24 tháng 3, 2016

Báo giá thép ống mã kẽm hôm nay

Báo giá thép ống mã kẽm mới cập nhật ngày hôm nay. Tình hình thị trường thép rất sôi động nhưng không quá nóng để đẩy ra thép ống lên cao.


bảng quy chuẩn trọng lượng thép hàn đen, thép ống mạ kẽm

Tham khảo báo giá thép hộp vuông mạ kèm, thép Hòa Phát.

Giá thép dưới đây đã bao gồm 10% thuế VAT, để nhận được mức giá tốt nhất liên hệ. thephanoi.com.vn

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM HÒA PHÁT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀY (MM)
KG/CÂY 6M
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
Vuông 20 * 20
0.7
2.53
13,700
34,661
0.8
2.87
13,700
39,319
0.9
3.21
13,700
43,977
1
3.54
13,500
47,790
1.1
3.87
13,500
52,245
1.2
4.2
13,500
56,700
1.4
4.83
13,500
65,205
1.5
5.14
13,500
69,390
1.8
6.05
13,500
81,675
2
6.63
13,500
89,505
Vuông 25 * 25
0.7
3.19
13,700
43,703
0.8
3.62
13,700
49,594
0.9
4.06
13,700
55,622
1
4.48
13,500
60,480
1.1
4.91
13,500
66,285
1.2
5.33
13,500
71,955
1.4
6.15
13,500
83,025
1.5
6.56
13,500
88,560
1.8
7.75
13,500
104,625
2
8.52
13,500
115,020
Vuông 30 * 30
0.7
3.85
13,700
52,745
0.8
4.38
13,700
60,006
0.9
4.9
13,700
67,130
1
5.43
13,500
73,305
1.1
5.94
13,500
80,190
1.2
6.46
13,500
87,210
1.4
7.47
13,500
100,845
1.5
7.97
13,500
107,595
1.8
9.44
13,500
127,440
2
10.4
13,500
140,400
2.3
11.8
-
2.5
12.72
-
Vuông 40 * 40
0.7
5.16
13,700
70,692
0.8
5.88
13,700
80,556
0.9
6.6
13,700
90,420
1
7.31
13,500
98,685
1.1
8.02
13,500
108,270
1.2
8.72
13,500
117,720
1.4
10.11
13,500
136,485
1.5
10.8
13,500
145,800
1.8
12.83
13,500
173,205
2
14.17
13,500
191,295
2.3
16.14
-
2.5
17.43
-
2.8
19.33
-
3
20.57
-
Vuông 50 * 50
1
9.19
13,700
125,903
1.1
10.09
13,500
136,215
1.2
10.98
13,500
148,230
1.4
12.74
13,500
171,990
1.5
13.62
13,500
183,870
1.8
16.22
13,500
218,970
2
17.94
13,500
242,190
2.3
20.47
-
2.5
22.14
-
2.8
24.6
-
3
26.23
-
3.2
27.83
-
3.5
30.2
-
Vuông 60 * 60
1.1
12.16
13,500
164,160
1.2
13.24
13,500
178,740
1.4
15.38
13,500
207,630
1.5
16.45
13,500
222,075
1.8
19.61
13,500
264,735
2
21.7
13,500
292,950
2.3
24.8
-
2.5
26.85
-
2.8
29.88
-
3
31.88
-
3.2
33.86
-
3.5
36.79
-
Vuông 90 * 90
1.5
24.93
-
1.8
29.79
-
2
33.01
-
2.3
37.8
-
2.5
40.98
-
2.8
45.7
-
3
48.83
-
3.2
51.94
-
3.5
56.58
-
3.8
61.17
-
4
64.21
-
Hộp 13 * 26
0.7
2.46
-
0.8
2.79
-
0.9
3.12
-
1
3.45
13,500
46,575
1.1
3.77
13,500
50,895
1.2
4.08
13,500
55,080
1.4
4.7
13,500
63,450
1.5
5
13,500
67,500
Hộp 20 * 40
0.7
3.85
-
0.8
4.38
-
0.9
4.9
-
1
5.43
13,500
73,305
1.1
5.94
13,500
80,190
1.2
6.46
13,500
87,210
1.4
7.47
13,500
100,845
1.5
7.97
13,500
107,595
1.8
9.44
13,500
127,440
2
10.4
13,500
140,400
2.3
11.8
-
2.5
12.72
-
0.7
4.83
-
0.8
5.51
-
Hộp 25x50
0.9
6.18
-
1
6.84
13,500
92,340
1.1
7.5
13,500
101,250
1.2
8.15
13,500
110,025
1.4
9.45
13,500
127,575
1.5
10.09
13,500
136,215
1.8
11.98
13,500
161,730
2
13.23
13,500
178,605
2.3
15.06
-
2.5
16.25
-
Hộp 30 * 60
0.9
7.45
-
1
8.25
13,500
111,375
1.1
9.05
13,500
122,175
1.2
9.85
13,500
132,975
1.4
11.43
13,500
154,305
1.5
12.21
13,500
164,835
1.8
14.53
13,500
196,155
2
16.05
13,500
216,675
2.3
18.3
-
2.5
19.78
-
2.8
21.97
-
3
23.4
-
Hộp 40 * 80
1.1
12.16
13,500
164,160
1.2
13.24
13,500
178,740
1.4
15.38
13,500
207,630
1.5
16.45
13,500
222,075
1.8
19.61
13,500
264,735
2
21.7
13,500
292,950
2.3
24.8
-
2.5
26.85
-
2.8
29.88
-
3
31.88
-
3.2
33.86
-
3.5
36.79
-
Hộp 50 * 100
1.2
16.46
13,500
222,210
1.4
19.33
13,500
260,955
1.5
20.68
13,500
279,180
1.8
24.69
13,500
333,315
2
27.34
13,500
369,090
2.3
31.29
-
2.5
33.89
-
2.8
37.77
-
3
40.33
-
3.2
42.87
-
3.5
46.65
-
3.8
50.39
-
4
52.86
-
Hộp 60 * 120
1.5
24.93
13,500
336,555
1.8
29.79
13,500
402,165
2
33.01
13,500
445,635
2.3
37.8
-
2.5
40.98
-
2.8
45.7
-
3
48.83
-
3.2
51.94
-
3.5
56.58
-
3.8
61.17
-
4
64.21
-

BÁO GIÁ THÉP ỐNG MÃ KẼM NHÚNG NÓNG MỚI CẬP NHẬT HÔM NAY

Gía đã bao gồm VAT 10% 

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT THÁNG 03 NĂM 2016
Thép Ống
Quy Cách
Kg/Cây 6m
Đơn Giá
Thành Tiền
F21
1.6 ly
4.642
23,500
109,087
1.9 ly
5.484
22,500
123,390
2.1 ly
5.938
21,800
129,448
2.3 ly
6.435
21,800
140,283
2.6 ly
7.26
21,800
158,268
F27
1.6 ly
5.933
23,500
139,426
1.9 ly
6.961
22,500
156,623
2.1 ly
7.704
21,800
167,947
2.3 ly
8.286
21,800
180,635
2.6 ly
9.36
21,800
204,048
F34
1.6 ly
7.556
23,200
175,299
1.9 ly
8.888
22,200
197,314
2.1 ly
9.762
21,800
212,812
2.3 ly
10.722
21,800
233,740
2.5 ly
11.46
21,800
249,828
2.6 ly
11.886
21,800
259,115
2.9 ly
13.128
21,800
286,190
3.2 ly
14.4
21,800
313,920
F42
1.6 ly
9.617
23,200
223,114
1.9 ly
11.335
22,200
251,637
2.1 ly
12.467
21,800
271,781
2.3 ly
13.56
21,800
295,608
2.6 ly
15.24
21,800
332,232
2.9 ly
16.87
21,800
367,766
3.2 ly
18.6
21,800
405,480
F49
1.6 ly
11
23,200
255,200
1.9 ly
12.995
22,200
288,489
2.1 ly
14.3
21,800
311,740
2.3 ly
15.59
21,800
339,862
2.5 ly
16.98
21,800
370,164
2.6 ly
17.5
21,800
381,500
2.7 ly
18.14
21,800
395,452
2.9 ly
19.38
21,800
422,484
3.2 ly
21.42
21,800
466,956
3.6 ly
23.71
21,800
516,878
F60
1.9 ly
16.3
22,200
361,860
2.1 ly
17.97
21,800
391,746
2.3 ly
19.612
21,800
427,542
2.6 ly
22.158
21,800
483,044
2.7 ly
22.85
21,800
498,130
2.9 ly
24.48
21,800
533,664
3.2 ly
26.861
21,800
585,570
3.6 ly
30.18
21,800
657,924
4.0 ly
33.1
21,800
721,580
F 76
2.1 ly
22.851
21,800
498,152
2.3 ly
24.958
21,800
544,084
2.5 ly
27.04
21,800
589,472
2.6 ly
28.08
21,800
612,144
2.7 ly
29.14
21,800
635,252
2.9 ly
31.368
21,800
683,822
3.2 ly
34.26
21,800
746,868
3.6 ly
38.58
21,800
841,044
4.0 ly
42.4
21,800
924,320
F 90
2.1 ly
26.799
21,800
584,218
2.3 ly
29.283
21,800
638,369
2.5 ly
31.74
21,800
691,932
2.6 ly
32.97
21,800
718,746
2.7 ly
34.22
21,800
745,996
2.9 ly
36.828
21,800
802,850
3.2 ly
40.32
21,800
878,976
3.6 ly
45.14
21,800
984,052
4.0 ly
50.22
21,800
1,094,796
4.5 ly
55.8
21,800
1,216,440
F 114
2.5 ly
41.06
21,800
895,108
2.7 ly
44.29
21,800
965,522
2.9 ly
47.484
21,800
1,035,151
3.0 ly
49.07
21,800
1,069,726
3.2 ly
52.578
21,800
1,146,200
3.6 ly
58.5
21,800
1,275,300
4.0 ly
64.84
21,800
1,413,512
4.5 ly
73.2
21,800
1,595,760
4.6 ly
78.162
21,800
1,703,932
F 141.3
3.96 ly
80.46
22,300
1,794,258
4.78 ly
96.54
22,300
2,152,842
5.16 ly
103.95
22,300
2,318,085
5.56 ly
111.66
22,300
2,490,018
6.35 ly
126.8
22,300
2,827,640
F 168
3.96 ly
96.24
22,300
2,146,152
4.78 ly
115.62
22,300
2,578,326
5.16 ly
124.56
22,300
2,777,688
5.56 ly
133.86
22,300
2,985,078
6.35 ly
152.16
22,300
3,393,168
F 219.1
3.96 ly
126.06
22,300
2,811,138
4.78 ly
151.56
22,300
3,379,788
5.16 ly
163.32
22,300
3,642,036
5.56 ly
175.68
22,300
3,917,664
6.35 ly
199.86
22,300
4,456,878
Đang cập nhật.....

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120

BÁO GIÁ SẮT HỘP HÔM NAY MẠ KẼM 20X40,25X50,30X30,40X40,50X50,30X60,40X80,50X100,60X120 Mời bạn tham khảo giá sắt hộp hôm nay dưới đâ...

Xem nhiều

Xem nhiều trong tuần